Có 1 kết quả:

估定 gū dìng ㄍㄨ ㄉㄧㄥˋ

1/1

gū dìng ㄍㄨ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to assess
(2) to estimate the value

Bình luận 0